GMXChuyển đổi GMX (GMX) sang British Pound (GBP)

GMX/GBP: 1 GMX ≈ £9.47 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

GMX Thị trường hôm nay

GMX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £9.47. Với nguồn cung lưu hành là 10,116,126.6 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng GBP là £72,003,479.68. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng GBP đã giảm £-0.3976, biểu thị mức giảm -3.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng GBP là £68.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £3.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang GBP

£9.47-3.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang GBP là £9.47 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -3.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMX/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch GMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GMXGMX/USDT
Giao ngay
$12.84
-1.97%
logo GMXGMX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$12.8
-2.02%

The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $12.84, with a 24-hour trading change of -1.97%, GMX/USDT Spot is $12.84 and -1.97%, and GMX/USDT Perpetual is $12.8 and -2.02%.

Bảng chuyển đổi GMX sang British Pound

Bảng chuyển đổi GMX sang GBP

logo GMXSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1GMX
9.47GBP
2GMX
18.95GBP
3GMX
28.43GBP
4GMX
37.91GBP
5GMX
47.38GBP
6GMX
56.86GBP
7GMX
66.34GBP
8GMX
75.82GBP
9GMX
85.29GBP
10GMX
94.77GBP
100GMX
947.76GBP
500GMX
4,738.81GBP
1000GMX
9,477.62GBP
5000GMX
47,388.1GBP
10000GMX
94,776.2GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang GMX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo GMX
1GBP
0.1055GMX
2GBP
0.211GMX
3GBP
0.3165GMX
4GBP
0.422GMX
5GBP
0.5275GMX
6GBP
0.633GMX
7GBP
0.7385GMX
8GBP
0.844GMX
9GBP
0.9496GMX
10GBP
1.05GMX
1000GBP
105.51GMX
5000GBP
527.55GMX
10000GBP
1,055.11GMX
50000GBP
5,275.58GMX
100000GBP
10,551.17GMX

Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang GBP và GBP sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $12.62 USD, 1 GMX = €11.31 EUR, 1 GMX = ₹1,054.31 INR, 1 GMX = Rp191,442.06 IDR, 1 GMX = $17.12 CAD, 1 GMX = £9.48 GBP, 1 GMX = ฿416.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
31.64
logo BTCBTC
0.007097
logo ETHETH
0.3772
logo USDTUSDT
665.86
logo XRPXRP
318.24
logo BNBBNB
1.11
logo SOLSOL
4.68
logo USDCUSDC
665.64
logo DOGEDOGE
4,029.16
logo ADAADA
1,027.43
logo TRXTRX
2,727.14
logo STETHSTETH
0.3768
logo WBTCWBTC
0.007102
logo SUISUI
208.62
logo SMARTSMART
563,741.71
logo LINKLINK
50.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng GMX của bạn

01

Nhập số lượng GMX của bạn

Nhập số lượng GMX của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GMX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

Як обрати віртуальну біржу грошей у 2025 році?

Як обрати віртуальну біржу грошей у 2025 році?

Вибір правильної біржі є складнішим, ніж будь-коли раніше.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP значно перевершив провідні альткоїни за останні шість місяців, з піковим зростанням понад 5 разів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Як лідер у сфері DePIN, вартість токена HNT тісно пов'язана з розвитком блокчейну Інтернету речей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал вливається в екосистему Solana, і очікується, що це може стати наступною інвестиційною точкою після Біткойну.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.