GravityChuyển đổi Gravity (G) sang Euro (EUR)

G/EUR: 1 G ≈ €0.01265 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Gravity Thị trường hôm nay

Gravity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của G chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01265. Với nguồn cung lưu hành là 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của G tính bằng EUR là €81,969,865.33. Trong 24h qua, giá của G tính bằng EUR đã giảm €-0.0003845, biểu thị mức giảm -2.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của G tính bằng EUR là €0.05163, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01033.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang EUR

0.01265-2.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang EUR là €0.01265 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Gravity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GravityG/USDT
Giao ngay
$0.01412
-2.82%

The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01412, with a 24-hour trading change of -2.82%, G/USDT Spot is $0.01412 and -2.82%, and G/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Gravity sang Euro

Bảng chuyển đổi G sang EUR

logo GravitySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1G
0.01EUR
2G
0.02EUR
3G
0.03EUR
4G
0.05EUR
5G
0.06EUR
6G
0.07EUR
7G
0.08EUR
8G
0.1EUR
9G
0.11EUR
10G
0.12EUR
10000G
126.94EUR
50000G
634.74EUR
100000G
1,269.49EUR
500000G
6,347.45EUR
1000000G
12,694.9EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang G

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity
1EUR
78.77G
2EUR
157.54G
3EUR
236.31G
4EUR
315.08G
5EUR
393.85G
6EUR
472.63G
7EUR
551.4G
8EUR
630.17G
9EUR
708.94G
10EUR
787.71G
100EUR
7,877.17G
500EUR
39,385.88G
1000EUR
78,771.77G
5000EUR
393,858.85G
10000EUR
787,717.71G

Bảng chuyển đổi số tiền G sang EUR và EUR sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 G sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gravity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.01 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.18 INR, 1 G = Rp214.2 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.12
logo BTCBTC
0.005918
logo ETHETH
0.309
logo USDTUSDT
558.08
logo XRPXRP
259.09
logo BNBBNB
0.9386
logo SOLSOL
3.86
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
3,266.21
logo ADAADA
835.85
logo TRXTRX
2,246.5
logo STETHSTETH
0.3092
logo WBTCWBTC
0.005928
logo SUISUI
161.09
logo SMARTSMART
464,694.42
logo LINKLINK
40.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gravity của bạn

01

Nhập số lượng G của bạn

Nhập số lượng G của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gravity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Тенденции цен на Pengu: Что вам нужно знать о Пухлых Пингвинах

Тенденции цен на Pengu: Что вам нужно знать о Пухлых Пингвинах

Pudgy Penguins - один из наиболее репрезентативных проектов NFT в области криптовалют.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Обновление цены LRC: Что такое Loopring?

Обновление цены LRC: Что такое Loopring?

Loopring - первый протокол второго уровня в экосистеме Ethereum, принявший технологию zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Анализ тенденций цен Loopring (LRC)

Анализ тенденций цен Loopring (LRC)

Эта статья погрузится в движение цен и стратегию инвестирования в Loopring (LRC) в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Токен EDGE: Основа Очевидной Торговой Платформы на Цепи

Токен EDGE: Основа Очевидной Торговой Платформы на Цепи

Токены EDGE ведут новую эру торговли DeFi

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Что такое Pudgy Penguins? Как торговать монетой PENGU?

Что такое Pudgy Penguins? Как торговать монетой PENGU?

Pudgy Penguins - один из самых известных проектов NFT в области криптовалют.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Прогноз цены DOGE: Тенденции на рынке Dogecoin и стратегия инвестирования

Прогноз цены DOGE: Тенденции на рынке Dogecoin и стратегия инвестирования

Эта статья глубоко анализирует тенденцию цен на токены DOGE

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25

Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.