HOPR Thị trường hôm nay
HOPR đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOPR chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.03706. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 524,111,966.77 HOPR, tổng vốn hóa thị trường của HOPR tính bằng GBP là £14,590,799.87. Trong 24h qua, giá của HOPR tính bằng GBP đã tăng £0.001487, biểu thị mức tăng +4.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOPR tính bằng GBP là £0.7146, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02364.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOPR sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOPR sang GBP là £0.03706 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +4.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOPR/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOPR/GBP trong ngày qua.
Giao dịch HOPR
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04901 | 3.37% |
The real-time trading price of HOPR/USDT Spot is $0.04901, with a 24-hour trading change of 3.37%, HOPR/USDT Spot is $0.04901 and 3.37%, and HOPR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HOPR sang British Pound
Bảng chuyển đổi HOPR sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOPR | 0.03GBP |
2HOPR | 0.07GBP |
3HOPR | 0.11GBP |
4HOPR | 0.14GBP |
5HOPR | 0.18GBP |
6HOPR | 0.22GBP |
7HOPR | 0.25GBP |
8HOPR | 0.29GBP |
9HOPR | 0.33GBP |
10HOPR | 0.37GBP |
10000HOPR | 370.69GBP |
50000HOPR | 1,853.46GBP |
100000HOPR | 3,706.93GBP |
500000HOPR | 18,534.68GBP |
1000000HOPR | 37,069.36GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang HOPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 26.97HOPR |
2GBP | 53.95HOPR |
3GBP | 80.92HOPR |
4GBP | 107.9HOPR |
5GBP | 134.88HOPR |
6GBP | 161.85HOPR |
7GBP | 188.83HOPR |
8GBP | 215.81HOPR |
9GBP | 242.78HOPR |
10GBP | 269.76HOPR |
100GBP | 2,697.64HOPR |
500GBP | 13,488.22HOPR |
1000GBP | 26,976.45HOPR |
5000GBP | 134,882.28HOPR |
10000GBP | 269,764.57HOPR |
Bảng chuyển đổi số tiền HOPR sang GBP và GBP sang HOPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HOPR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang HOPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HOPR phổ biến
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.12INR |
![]() | Rp748.78IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.63THB |
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | ₽4.56RUB |
![]() | R$0.27BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.68TRY |
![]() | ¥0.35CNY |
![]() | ¥7.11JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOPR = $0.05 USD, 1 HOPR = €0.04 EUR, 1 HOPR = ₹4.12 INR, 1 HOPR = Rp748.78 IDR, 1 HOPR = $0.07 CAD, 1 HOPR = £0.04 GBP, 1 HOPR = ฿1.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.01 |
![]() | 0.006454 |
![]() | 0.2678 |
![]() | 665.7 |
![]() | 275.57 |
![]() | 1.01 |
![]() | 3.86 |
![]() | 665.84 |
![]() | 2,843.75 |
![]() | 818.61 |
![]() | 2,549.21 |
![]() | 0.2666 |
![]() | 167.31 |
![]() | 0.006459 |
![]() | 39.92 |
![]() | 27.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HOPR hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HOPR.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HOPR sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HOPR
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HOPR sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HOPR sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HOPR sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi HOPR sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HOPR (HOPR)

Какова текущая цена Биткойна в 2025 году?
В 2025 году цена Биткойна продолжает оставаться центром внимания мирового финансового рынка

Как торговать Биткойном на волатильном рынке: торговые стратегии и управление рисками
Биткойн недавно устроил тяжёлую борьбу между $92,000 и $98,000, с ловушками для длинных и частыми краткосрочными откатами.

Последние события в токене мемов Трампа: февраль 2025
Токен мемов Трампа ($TRUMP) - это токен мемов, основанный на блокчейне Solana

Токен OBOL: Революция децентрализованных валидаторов для инфраструктуры Web3 в 2025 году
Токены OBOL ведут революцию в инфраструктуре Web3

Цена LAYER резко падает: как торговать LAYER?
Трейдеры могут сосредоточиться на уровне поддержки $1.9.

В 2025 году крипторынок все еще может ожидать сезон альткоинов?
Эта статья анализирует влияние доминирования биткоина, макроэкономические условия, проблемы ликвидности и слабые рыночные нарративы на альткоины.