Kamino Thị trường hôm nay
Kamino đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kamino chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.0987. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,350,000,000 KMNO, tổng vốn hóa thị trường của Kamino tính bằng CAD là $180,743,091.19. Trong 24h qua, giá của Kamino tính bằng CAD đã tăng $0.01136, biểu thị mức tăng +12.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kamino tính bằng CAD là $151.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0259.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KMNO sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KMNO sang CAD là $0.0987 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +12.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KMNO/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KMNO/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Kamino
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07291 | 13.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07261 | 12.19% |
The real-time trading price of KMNO/USDT Spot is $0.07291, with a 24-hour trading change of 13.09%, KMNO/USDT Spot is $0.07291 and 13.09%, and KMNO/USDT Perpetual is $0.07261 and 12.19%.
Bảng chuyển đổi Kamino sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi KMNO sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMNO | 0.09CAD |
2KMNO | 0.19CAD |
3KMNO | 0.29CAD |
4KMNO | 0.39CAD |
5KMNO | 0.49CAD |
6KMNO | 0.59CAD |
7KMNO | 0.69CAD |
8KMNO | 0.78CAD |
9KMNO | 0.88CAD |
10KMNO | 0.98CAD |
10000KMNO | 987.05CAD |
50000KMNO | 4,935.26CAD |
100000KMNO | 9,870.52CAD |
500000KMNO | 49,352.61CAD |
1000000KMNO | 98,705.22CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang KMNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 10.13KMNO |
2CAD | 20.26KMNO |
3CAD | 30.39KMNO |
4CAD | 40.52KMNO |
5CAD | 50.65KMNO |
6CAD | 60.78KMNO |
7CAD | 70.91KMNO |
8CAD | 81.04KMNO |
9CAD | 91.18KMNO |
10CAD | 101.31KMNO |
100CAD | 1,013.11KMNO |
500CAD | 5,065.58KMNO |
1000CAD | 10,131.17KMNO |
5000CAD | 50,655.87KMNO |
10000CAD | 101,311.75KMNO |
Bảng chuyển đổi số tiền KMNO sang CAD và CAD sang KMNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KMNO sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang KMNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kamino phổ biến
Kamino | 1 KMNO |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.08INR |
![]() | Rp1,103.9IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.4THB |
Kamino | 1 KMNO |
---|---|
![]() | ₽6.72RUB |
![]() | R$0.4BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.48TRY |
![]() | ¥0.51CNY |
![]() | ¥10.48JPY |
![]() | $0.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KMNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KMNO = $0.07 USD, 1 KMNO = €0.07 EUR, 1 KMNO = ₹6.08 INR, 1 KMNO = Rp1,103.9 IDR, 1 KMNO = $0.1 CAD, 1 KMNO = £0.05 GBP, 1 KMNO = ฿2.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.07 |
![]() | 0.003829 |
![]() | 0.2007 |
![]() | 368.54 |
![]() | 166.57 |
![]() | 0.6154 |
![]() | 2.45 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,032.32 |
![]() | 522.35 |
![]() | 1,508.33 |
![]() | 0.2003 |
![]() | 267,117.98 |
![]() | 0.003838 |
![]() | 102.9 |
![]() | 24.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kamino của bạn
Nhập số lượng KMNO của bạn
Nhập số lượng KMNO của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kamino hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kamino.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kamino sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kamino
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kamino sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kamino sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kamino (KMNO)

Token A47: La révolution des médias numériques Web3 pilotée par l'IA
Explorez la révolution des médias numériques Web3 menée par le jeton A47

Token SIGN : Innovation du protocole de vérification interopérable de la chaîne complète
Le jeton SIGN mène l'innovation de la vérification de l'interopérabilité complète de la chaîne

Découvrez le token SIGN : Actif Crypto émis sur le Mainnet Ethereum
Le jeton SIGN est un actif crypto-monnaisé sur l'Ethereum Mainnet, avec un approvisionnement total de 10 milliards de pièces et une circulation initiale d'environ 12%.

Comment le développement des CBDC affecte-t-il le marché des crypto?
Les CBDC façonnent le paysage financier mondial, et les pays adoptent différentes stratégies pour faire face à ce changement.

Classement des échanges de cryptoactifs 2025
Le paysage concurrentiel des échanges en 2025 a déjà montré des caractéristiques diverses

Dernières nouvelles sur Solana ETF
Avec l'avancement de la réglementation et la participation croissante des institutions, l'investissement Solana ETF a attiré beaucoup d'attention.