NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Canadian Dollar (CAD)

XEM/CAD: 1 XEM ≈ $0.02649 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.02649. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng CAD là $323,385,330.1. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng CAD đã tăng $0.00007927, biểu thị mức tăng +0.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng CAD là $2.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000115.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang CAD

$0.02649+0.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang CAD là $0.02649 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01955
0.35%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01952
0.41%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01955, with a 24-hour trading change of 0.35%, XEM/USDT Spot is $0.01955 and 0.35%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01952 and 0.41%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi XEM sang CAD

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1XEM
0.02CAD
2XEM
0.05CAD
3XEM
0.07CAD
4XEM
0.1CAD
5XEM
0.13CAD
6XEM
0.15CAD
7XEM
0.18CAD
8XEM
0.21CAD
9XEM
0.23CAD
10XEM
0.26CAD
10000XEM
264.09CAD
50000XEM
1,320.45CAD
100000XEM
2,640.91CAD
500000XEM
13,204.55CAD
1000000XEM
26,409.1CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang XEM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1CAD
37.86XEM
2CAD
75.73XEM
3CAD
113.59XEM
4CAD
151.46XEM
5CAD
189.32XEM
6CAD
227.19XEM
7CAD
265.06XEM
8CAD
302.92XEM
9CAD
340.79XEM
10CAD
378.65XEM
100CAD
3,786.57XEM
500CAD
18,932.86XEM
1000CAD
37,865.72XEM
5000CAD
189,328.62XEM
10000CAD
378,657.24XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang CAD và CAD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.63 INR, 1 XEM = Rp296.26 IDR, 1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.7
logo BTCBTC
0.00388
logo ETHETH
0.2036
logo USDTUSDT
368.57
logo XRPXRP
167.47
logo BNBBNB
0.6143
logo SOLSOL
2.46
logo USDCUSDC
368.62
logo DOGEDOGE
2,103.65
logo ADAADA
533.23
logo TRXTRX
1,492.52
logo STETHSTETH
0.2039
logo SMARTSMART
259,246.65
logo WBTCWBTC
0.003883
logo SUISUI
105.35
logo LINKLINK
25.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Як користуватися Uniswap?

Як користуватися Uniswap?

Як лідер у сфері DeFi, Uniswap продовжує інновації, вносячи революційні зміни до платформ децентралізованих обмінів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP значно перевершив провідні альткоїни за останні шість місяців, з піковим зростанням понад 5 разів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Як лідер у сфері DePIN, вартість токена HNT тісно пов'язана з розвитком блокчейну Інтернету речей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал вливається в екосистему Solana, і очікується, що це може стати наступною інвестиційною точкою після Біткойну.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.