Open CampusChuyển đổi Open Campus (EDU) sang Euro (EUR)

EDU/EUR: 1 EDU ≈ €0.1394 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Open Campus Thị trường hôm nay

Open Campus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDU chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1394. Với nguồn cung lưu hành là 260,104,168.67 EDU, tổng vốn hóa thị trường của EDU tính bằng EUR là €32,505,361.35. Trong 24h qua, giá của EDU tính bằng EUR đã giảm €-0.01311, biểu thị mức giảm -8.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDU tính bằng EUR là €1.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0843.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang EUR

0.1394-8.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang EUR là €0.1394 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDU/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Open Campus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open CampusEDU/USDT
Giao ngay
$0.1556
-9.11%
logo Open CampusEDU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1557
-9.33%

The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.1556, with a 24-hour trading change of -9.11%, EDU/USDT Spot is $0.1556 and -9.11%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1557 and -9.33%.

Bảng chuyển đổi Open Campus sang Euro

Bảng chuyển đổi EDU sang EUR

logo Open CampusSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EDU
0.14EUR
2EDU
0.28EUR
3EDU
0.42EUR
4EDU
0.56EUR
5EDU
0.7EUR
6EDU
0.85EUR
7EDU
0.99EUR
8EDU
1.13EUR
9EDU
1.27EUR
10EDU
1.41EUR
1000EDU
141.91EUR
5000EDU
709.55EUR
10000EDU
1,419.1EUR
50000EDU
7,095.52EUR
100000EDU
14,191.05EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EDU

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Campus
1EUR
7.04EDU
2EUR
14.09EDU
3EUR
21.14EDU
4EUR
28.18EDU
5EUR
35.23EDU
6EUR
42.28EDU
7EUR
49.32EDU
8EUR
56.37EDU
9EUR
63.42EDU
10EUR
70.46EDU
100EUR
704.66EDU
500EUR
3,523.34EDU
1000EUR
7,046.69EDU
5000EUR
35,233.45EDU
10000EUR
70,466.91EDU

Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang EUR và EUR sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EDU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.16 USD, 1 EDU = €0.14 EUR, 1 EDU = ₹13.01 INR, 1 EDU = Rp2,361.93 IDR, 1 EDU = $0.21 CAD, 1 EDU = £0.12 GBP, 1 EDU = ฿5.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.75
logo BTCBTC
0.005374
logo ETHETH
0.2183
logo USDTUSDT
558.09
logo XRPXRP
234.49
logo BNBBNB
0.8571
logo SOLSOL
3.27
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,532.43
logo ADAADA
729.34
logo TRXTRX
2,042.36
logo STETHSTETH
0.2198
logo WBTCWBTC
0.005383
logo SUISUI
145.27
logo LINKLINK
34.84
logo AVAXAVAX
23.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Open Campus của bạn

01

Nhập số lượng EDU của bạn

Nhập số lượng EDU của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Open Campus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Campus (EDU)

Tìm hiểu thêm về Open Campus (EDU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.