Open CampusChuyển đổi Open Campus (EDU) sang Indian Rupee (INR)

EDU/INR: 1 EDU ≈ ₹14.27 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Open Campus Thị trường hôm nay

Open Campus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDU chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹14.27. Với nguồn cung lưu hành là 260,104,168.67 EDU, tổng vốn hóa thị trường của EDU tính bằng INR là ₹310,243,913,710.4. Trong 24h qua, giá của EDU tính bằng INR đã giảm ₹-0.4678, biểu thị mức giảm -3.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDU tính bằng INR là ₹129.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹7.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang INR

14.27-3.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang INR là ₹14.27 INR, với tỷ lệ thay đổi là -3.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDU/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/INR trong ngày qua.

Giao dịch Open Campus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open CampusEDU/USDT
Giao ngay
$0.1735
-3.01%
logo Open CampusEDU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1728
-3.2%

The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.1735, with a 24-hour trading change of -3.01%, EDU/USDT Spot is $0.1735 and -3.01%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1728 and -3.2%.

Bảng chuyển đổi Open Campus sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi EDU sang INR

logo Open CampusSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EDU
14.27INR
2EDU
28.55INR
3EDU
42.83INR
4EDU
57.1INR
5EDU
71.38INR
6EDU
85.66INR
7EDU
99.94INR
8EDU
114.21INR
9EDU
128.49INR
10EDU
142.77INR
100EDU
1,427.73INR
500EDU
7,138.69INR
1000EDU
14,277.39INR
5000EDU
71,386.98INR
10000EDU
142,773.96INR

Bảng chuyển đổi INR sang EDU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Campus
1INR
0.07004EDU
2INR
0.14EDU
3INR
0.2101EDU
4INR
0.2801EDU
5INR
0.3502EDU
6INR
0.4202EDU
7INR
0.4902EDU
8INR
0.5603EDU
9INR
0.6303EDU
10INR
0.7004EDU
10000INR
700.4EDU
50000INR
3,502.03EDU
100000INR
7,004.07EDU
500000INR
35,020.39EDU
1000000INR
70,040.78EDU

Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang INR và INR sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.17 USD, 1 EDU = €0.15 EUR, 1 EDU = ₹14.28 INR, 1 EDU = Rp2,592.51 IDR, 1 EDU = $0.23 CAD, 1 EDU = £0.13 GBP, 1 EDU = ฿5.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2737
logo BTCBTC
0.00005791
logo ETHETH
0.002313
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.34
logo BNBBNB
0.009193
logo SOLSOL
0.03392
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
25.84
logo ADAADA
7.44
logo TRXTRX
21.78
logo STETHSTETH
0.002305
logo WBTCWBTC
0.00005796
logo SUISUI
1.53
logo LINKLINK
0.3538
logo AVAXAVAX
0.2373

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Open Campus của bạn

01

Nhập số lượng EDU của bạn

Nhập số lượng EDU của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Open Campus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Campus (EDU)

Tìm hiểu thêm về Open Campus (EDU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.