ORACLE Thị trường hôm nay
ORACLE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORACLE chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.0003226. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ORACLE, tổng vốn hóa thị trường của ORACLE tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của ORACLE tính bằng BRL đã tăng R$0.0000009971, biểu thị mức tăng +0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORACLE tính bằng BRL là R$0.03513, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0003185.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORACLE sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORACLE sang BRL là R$0.0003226 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORACLE/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORACLE/BRL trong ngày qua.
Giao dịch ORACLE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ORACLE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ORACLE/-- Spot is $ and 0%, and ORACLE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ORACLE sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi ORACLE sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORACLE | 0BRL |
2ORACLE | 0BRL |
3ORACLE | 0BRL |
4ORACLE | 0BRL |
5ORACLE | 0BRL |
6ORACLE | 0BRL |
7ORACLE | 0BRL |
8ORACLE | 0BRL |
9ORACLE | 0BRL |
10ORACLE | 0BRL |
1000000ORACLE | 322.65BRL |
5000000ORACLE | 1,613.29BRL |
10000000ORACLE | 3,226.59BRL |
50000000ORACLE | 16,132.96BRL |
100000000ORACLE | 32,265.92BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ORACLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 3,099.24ORACLE |
2BRL | 6,198.48ORACLE |
3BRL | 9,297.73ORACLE |
4BRL | 12,396.97ORACLE |
5BRL | 15,496.22ORACLE |
6BRL | 18,595.46ORACLE |
7BRL | 21,694.71ORACLE |
8BRL | 24,793.95ORACLE |
9BRL | 27,893.2ORACLE |
10BRL | 30,992.44ORACLE |
100BRL | 309,924.45ORACLE |
500BRL | 1,549,622.27ORACLE |
1000BRL | 3,099,244.54ORACLE |
5000BRL | 15,496,222.7ORACLE |
10000BRL | 30,992,445.41ORACLE |
Bảng chuyển đổi số tiền ORACLE sang BRL và BRL sang ORACLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ORACLE sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang ORACLE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ORACLE phổ biến
ORACLE | 1 ORACLE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.9IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
ORACLE | 1 ORACLE |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORACLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORACLE = $0 USD, 1 ORACLE = €0 EUR, 1 ORACLE = ₹0 INR, 1 ORACLE = Rp0.9 IDR, 1 ORACLE = $0 CAD, 1 ORACLE = £0 GBP, 1 ORACLE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.21 |
![]() | 0.0009664 |
![]() | 0.05078 |
![]() | 91.9 |
![]() | 41.11 |
![]() | 0.153 |
![]() | 0.6243 |
![]() | 91.94 |
![]() | 524.79 |
![]() | 131.39 |
![]() | 374.87 |
![]() | 0.05093 |
![]() | 67,397.6 |
![]() | 0.0009685 |
![]() | 25.95 |
![]() | 6.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng ORACLE của bạn
Nhập số lượng ORACLE của bạn
Nhập số lượng ORACLE của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ORACLE hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ORACLE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ORACLE sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ORACLE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ORACLE sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ORACLE sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ORACLE sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi ORACLE sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ORACLE (ORACLE)

What is API3 Crypto? A Beginner's Guide to the Decentralized Oracle Solution
In 2025, API3 crypto stands at the forefront of blockchain innovation, revolutionizing decentralized APIs and oracle solutions.

What is RedStone (RED)? Learn About the First Modular Oracle Solution
RedStone (RED) is one of the most innovative oracle networks, offering a modular approach that enhances data availability, efficiency, and security for smart contracts.

RED Token: The Core of RedStone Oracle and the Power of Restaking
This article dives into the importance of the RED token as the core of the RedStone oracle ecosystem and its unique advantages.

Redstone Oracle: Leading DeFi with Active Validation and Restaking
RedStone Oracles innovative approach to DeFi is reshaping the landscape of blockchain data integrity.

RED Token: The Fast-Growing Oracle and Yield Asset Leader
Explore RED token: the rising star leading the oracle revolution.

Chainlink (LINK Coin): Revolutionizing the Blockchain with Oracle Solutions
The LINK coin, Chainlink’s native cryptocurrency, plays a crucial role in its mission to bridge the gap between blockchain-based smart contracts and real-world data.
Tìm hiểu thêm về ORACLE (ORACLE)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

Tổng quan và Phân tích về các Dự án AI Layer 1

Tectonic Crypto là gì: Xây dựng một nền tảng mới cho việc cho vay tài chính phi tập trung

Skatechain là gì?
