RefundChuyển đổi Refund (RFD) sang Euro (EUR)

RFD/EUR: 1 RFD ≈ €0.000002006 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Refund Thị trường hôm nay

Refund đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Refund chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000002006. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000,000 RFD, tổng vốn hóa thị trường của Refund tính bằng EUR là €1,797,906.45. Trong 24h qua, giá của Refund tính bằng EUR đã tăng €0.00000005361, biểu thị mức tăng +2.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Refund tính bằng EUR là €0.0001286, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000004479.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RFD sang EUR

0.000002006+2.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RFD sang EUR là €0.000002006 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RFD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RFD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Refund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RefundRFD/USDT
Giao ngay
$0.000002236
2.61%

The real-time trading price of RFD/USDT Spot is $0.000002236, with a 24-hour trading change of 2.61%, RFD/USDT Spot is $0.000002236 and 2.61%, and RFD/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Refund sang Euro

Bảng chuyển đổi RFD sang EUR

logo RefundSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1RFD
0EUR
2RFD
0EUR
3RFD
0EUR
4RFD
0EUR
5RFD
0EUR
6RFD
0EUR
7RFD
0EUR
8RFD
0EUR
9RFD
0EUR
10RFD
0EUR
100000000RFD
200.68EUR
500000000RFD
1,003.4EUR
1000000000RFD
2,006.81EUR
5000000000RFD
10,034.08EUR
10000000000RFD
20,068.16EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang RFD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Refund
1EUR
498,301.78RFD
2EUR
996,603.57RFD
3EUR
1,494,905.36RFD
4EUR
1,993,207.15RFD
5EUR
2,491,508.93RFD
6EUR
2,989,810.72RFD
7EUR
3,488,112.51RFD
8EUR
3,986,414.3RFD
9EUR
4,484,716.08RFD
10EUR
4,983,017.87RFD
100EUR
49,830,178.75RFD
500EUR
249,150,893.75RFD
1000EUR
498,301,787.5RFD
5000EUR
2,491,508,937.54RFD
10000EUR
4,983,017,875.08RFD

Bảng chuyển đổi số tiền RFD sang EUR và EUR sang RFD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 RFD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang RFD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Refund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RFD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RFD = $0 USD, 1 RFD = €0 EUR, 1 RFD = ₹0 INR, 1 RFD = Rp0.03 IDR, 1 RFD = $0 CAD, 1 RFD = £0 GBP, 1 RFD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.05
logo BTCBTC
0.005889
logo ETHETH
0.3106
logo USDTUSDT
557.8
logo XRPXRP
243.28
logo BNBBNB
0.9211
logo SOLSOL
3.76
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,111.6
logo ADAADA
797.62
logo TRXTRX
2,236.77
logo STETHSTETH
0.3102
logo SMARTSMART
387,568.05
logo WBTCWBTC
0.005889
logo SUISUI
157.59
logo LINKLINK
37.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Refund của bạn

01

Nhập số lượng RFD của bạn

Nhập số lượng RFD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Refund hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Refund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Refund sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Refund

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Refund sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Refund sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Refund sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Refund sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Refund (RFD)

Tìm hiểu thêm về Refund (RFD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.