RefundChuyển đổi Refund (RFD) sang Indian Rupee (INR)

RFD/INR: 1 RFD ≈ ₹0.0001837 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Refund Thị trường hôm nay

Refund đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Refund chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.0001837. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000,000 RFD, tổng vốn hóa thị trường của Refund tính bằng INR là ₹15,354,531,715.07. Trong 24h qua, giá của Refund tính bằng INR đã tăng ₹0.000001466, biểu thị mức tăng +0.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Refund tính bằng INR là ₹0.01199, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00004177.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RFD sang INR

0.0001837+0.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RFD sang INR là ₹0.0001837 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RFD/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RFD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Refund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RefundRFD/USDT
Giao ngay
$0.000002185
-0.36%

The real-time trading price of RFD/USDT Spot is $0.000002185, with a 24-hour trading change of -0.36%, RFD/USDT Spot is $0.000002185 and -0.36%, and RFD/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Refund sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi RFD sang INR

logo RefundSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1RFD
0INR
2RFD
0INR
3RFD
0INR
4RFD
0INR
5RFD
0INR
6RFD
0INR
7RFD
0INR
8RFD
0INR
9RFD
0INR
10RFD
0INR
1000000RFD
183.79INR
5000000RFD
918.96INR
10000000RFD
1,837.93INR
50000000RFD
9,189.66INR
100000000RFD
18,379.32INR

Bảng chuyển đổi INR sang RFD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Refund
1INR
5,440.89RFD
2INR
10,881.79RFD
3INR
16,322.68RFD
4INR
21,763.58RFD
5INR
27,204.47RFD
6INR
32,645.37RFD
7INR
38,086.26RFD
8INR
43,527.16RFD
9INR
48,968.05RFD
10INR
54,408.95RFD
100INR
544,089.53RFD
500INR
2,720,447.66RFD
1000INR
5,440,895.33RFD
5000INR
27,204,476.68RFD
10000INR
54,408,953.36RFD

Bảng chuyển đổi số tiền RFD sang INR và INR sang RFD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 RFD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang RFD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Refund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RFD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RFD = $0 USD, 1 RFD = €0 EUR, 1 RFD = ₹0 INR, 1 RFD = Rp0.03 IDR, 1 RFD = $0 CAD, 1 RFD = £0 GBP, 1 RFD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2679
logo BTCBTC
0.00006361
logo ETHETH
0.003318
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.75
logo BNBBNB
0.009978
logo SOLSOL
0.04073
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.45
logo ADAADA
8.56
logo TRXTRX
23.81
logo STETHSTETH
0.003324
logo SMARTSMART
4,076.96
logo WBTCWBTC
0.00006366
logo SUISUI
1.67
logo LINKLINK
0.4099

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Refund của bạn

01

Nhập số lượng RFD của bạn

Nhập số lượng RFD của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Refund hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Refund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Refund sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Refund

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Refund sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Refund sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Refund sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Refund sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Refund (RFD)

كيفية توقع سعر XCN في عام 2025؟

كيفية توقع سعر XCN في عام 2025؟

XCN يقود ثورة منصات الإقراض اللامركزية مع التطور الرائد لبروتوكول Onyx.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
توقع سعر عملة TRUMP في عام 2025

توقع سعر عملة TRUMP في عام 2025

تتلقى توقعات سعر عملة ترامب لعام 2025 الكثير من الاهتمام، حيث أن النقد الرقمي ذو الصلة السياسية، آفاق استثماره تثير مناقشات مثيرة للجدل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
BANK Token: الأصل الأساسي لمنصة إدارة الأصول ذات المستوى المؤسسي للورينزو

BANK Token: الأصل الأساسي لمنصة إدارة الأصول ذات المستوى المؤسسي للورينزو

من خلال التعهد بالسيولة المبتكرة لـ stBTC وـ enzoBTC البتكوين المغلف، يوفر لورينزو للمستثمرين استراتيجية تحسين عائد الأصول على سلسلة الكتل المتنوعة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
أزمة اللامركزية لعملة sUSD المستقرة: تحليل شامل للأسباب والتأثيرات والآفاق المستقبلية

أزمة اللامركزية لعملة sUSD المستقرة: تحليل شامل للأسباب والتأثيرات والآفاق المستقبلية

العملة المستقرة الاصطناعية غير المركزية sUSD التي تصدرها بروتوكول Synthetix تواجه أزمة خطيرة في فقدان التثبيت، حيث انخفض السعر مرة واحدة إلى 0.7732 دولار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
Alchemy Pay: ربط TradFi واقتصاد العملات الرقمية بالابتكار

Alchemy Pay: ربط TradFi واقتصاد العملات الرقمية بالابتكار

توفر Alchemy Pay للمستهلكين والتجار والمؤسسات تجربة دفع سلسة وآمنة ومتوافقة من خلال بوابة الدفع الفياتية الرقمية الخاصة بها Gate.ioway.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
كيف يمكن الحصول على عملات ZOO على تطبيق تيليجرام؟

كيف يمكن الحصول على عملات ZOO على تطبيق تيليجرام؟

عملة ZOO، كرمز أساسي لبرنامج زوو على تلغرام، تقود تيار تعدين ألعاب الويب3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21

Tìm hiểu thêm về Refund (RFD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.