RefundChuyển đổi Refund (RFD) sang Indian Rupee (INR)

RFD/INR: 1 RFD ≈ ₹0.0001868 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Refund Thị trường hôm nay

Refund đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Refund chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.0001868. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000,000 RFD, tổng vốn hóa thị trường của Refund tính bằng INR là ₹15,605,787,688.59. Trong 24h qua, giá của Refund tính bằng INR đã tăng ₹0.000002673, biểu thị mức tăng +1.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Refund tính bằng INR là ₹0.01199, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00004177.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RFD sang INR

0.0001868+1.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RFD sang INR là ₹0.0001868 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RFD/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RFD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Refund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RefundRFD/USDT
Giao ngay
$0.000002239
1.58%

The real-time trading price of RFD/USDT Spot is $0.000002239, with a 24-hour trading change of 1.58%, RFD/USDT Spot is $0.000002239 and 1.58%, and RFD/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Refund sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi RFD sang INR

logo RefundSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1RFD
0INR
2RFD
0INR
3RFD
0INR
4RFD
0INR
5RFD
0INR
6RFD
0INR
7RFD
0INR
8RFD
0INR
9RFD
0INR
10RFD
0INR
1000000RFD
186.8INR
5000000RFD
934INR
10000000RFD
1,868INR
50000000RFD
9,340.04INR
100000000RFD
18,680.08INR

Bảng chuyển đổi INR sang RFD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Refund
1INR
5,353.29RFD
2INR
10,706.59RFD
3INR
16,059.88RFD
4INR
21,413.18RFD
5INR
26,766.47RFD
6INR
32,119.77RFD
7INR
37,473.07RFD
8INR
42,826.36RFD
9INR
48,179.66RFD
10INR
53,532.95RFD
100INR
535,329.59RFD
500INR
2,676,647.97RFD
1000INR
5,353,295.94RFD
5000INR
26,766,479.74RFD
10000INR
53,532,959.48RFD

Bảng chuyển đổi số tiền RFD sang INR và INR sang RFD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 RFD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang RFD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Refund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RFD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RFD = $0 USD, 1 RFD = €0 EUR, 1 RFD = ₹0 INR, 1 RFD = Rp0.03 IDR, 1 RFD = $0 CAD, 1 RFD = £0 GBP, 1 RFD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2675
logo BTCBTC
0.00006293
logo ETHETH
0.003326
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.6
logo BNBBNB
0.009872
logo SOLSOL
0.0404
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.49
logo ADAADA
8.51
logo TRXTRX
24.11
logo STETHSTETH
0.00332
logo SMARTSMART
4,185.3
logo WBTCWBTC
0.00006327
logo SUISUI
1.7
logo LINKLINK
0.3957

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Refund của bạn

01

Nhập số lượng RFD của bạn

Nhập số lượng RFD của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Refund hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Refund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Refund sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Refund

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Refund sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Refund sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Refund sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Refund sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Refund (RFD)

Tìm hiểu thêm về Refund (RFD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.