RefundChuyển đổi Refund (RFD) sang Indonesian Rupiah (IDR)

RFD/IDR: 1 RFD ≈ Rp0.03438 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Refund Thị trường hôm nay

Refund đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Refund chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.03438. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000,000 RFD, tổng vốn hóa thị trường của Refund tính bằng IDR là Rp521,684,037,698,206.12. Trong 24h qua, giá của Refund tính bằng IDR đã tăng Rp0.000664, biểu thị mức tăng +1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Refund tính bằng IDR là Rp2.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.007584.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RFD sang IDR

Rp0.03438+1.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RFD sang IDR là Rp0.03438 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RFD/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RFD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Refund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RefundRFD/USDT
Giao ngay
$0.000002266
1.02%

The real-time trading price of RFD/USDT Spot is $0.000002266, with a 24-hour trading change of 1.02%, RFD/USDT Spot is $0.000002266 and 1.02%, and RFD/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Refund sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi RFD sang IDR

logo RefundSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1RFD
0.03IDR
2RFD
0.06IDR
3RFD
0.1IDR
4RFD
0.13IDR
5RFD
0.17IDR
6RFD
0.2IDR
7RFD
0.24IDR
8RFD
0.27IDR
9RFD
0.3IDR
10RFD
0.34IDR
10000RFD
343.89IDR
50000RFD
1,719.48IDR
100000RFD
3,438.97IDR
500000RFD
17,194.89IDR
1000000RFD
34,389.79IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang RFD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Refund
1IDR
29.07RFD
2IDR
58.15RFD
3IDR
87.23RFD
4IDR
116.31RFD
5IDR
145.39RFD
6IDR
174.47RFD
7IDR
203.54RFD
8IDR
232.62RFD
9IDR
261.7RFD
10IDR
290.78RFD
100IDR
2,907.83RFD
500IDR
14,539.19RFD
1000IDR
29,078.39RFD
5000IDR
145,391.98RFD
10000IDR
290,783.97RFD

Bảng chuyển đổi số tiền RFD sang IDR và IDR sang RFD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RFD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang RFD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Refund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RFD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RFD = $0 USD, 1 RFD = €0 EUR, 1 RFD = ₹0 INR, 1 RFD = Rp0.03 IDR, 1 RFD = $0 CAD, 1 RFD = £0 GBP, 1 RFD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001491
logo BTCBTC
0.0000003474
logo ETHETH
0.00001803
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01439
logo BNBBNB
0.00005432
logo SOLSOL
0.0002212
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1841
logo ADAADA
0.04624
logo TRXTRX
0.1331
logo STETHSTETH
0.00001801
logo SMARTSMART
23.42
logo WBTCWBTC
0.0000003473
logo SUISUI
0.009218
logo LINKLINK
0.002177

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Refund của bạn

01

Nhập số lượng RFD của bạn

Nhập số lượng RFD của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Refund hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Refund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Refund sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Refund

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Refund sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Refund sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Refund sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Refund sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Refund (RFD)

Tìm hiểu thêm về Refund (RFD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.