Refund Thị trường hôm nay
Refund đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Refund chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.00007414. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000,000 RFD, tổng vốn hóa thị trường của Refund tính bằng THB là ฿2,445,520,735.44. Trong 24h qua, giá của Refund tính bằng THB đã tăng ฿0.000002355, biểu thị mức tăng +3.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Refund tính bằng THB là ฿0.004736, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.00001649.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RFD sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RFD sang THB là ฿0.00007414 THB, với tỷ lệ thay đổi là +3.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RFD/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RFD/THB trong ngày qua.
Giao dịch Refund
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000002246 | 2.74% |
The real-time trading price of RFD/USDT Spot is $0.000002246, with a 24-hour trading change of 2.74%, RFD/USDT Spot is $0.000002246 and 2.74%, and RFD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Refund sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi RFD sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RFD | 0THB |
2RFD | 0THB |
3RFD | 0THB |
4RFD | 0THB |
5RFD | 0THB |
6RFD | 0THB |
7RFD | 0THB |
8RFD | 0THB |
9RFD | 0THB |
10RFD | 0THB |
10000000RFD | 741.45THB |
50000000RFD | 3,707.26THB |
100000000RFD | 7,414.53THB |
500000000RFD | 37,072.66THB |
1000000000RFD | 74,145.33THB |
Bảng chuyển đổi THB sang RFD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 13,487.02RFD |
2THB | 26,974.05RFD |
3THB | 40,461.07RFD |
4THB | 53,948.1RFD |
5THB | 67,435.12RFD |
6THB | 80,922.15RFD |
7THB | 94,409.17RFD |
8THB | 107,896.2RFD |
9THB | 121,383.22RFD |
10THB | 134,870.25RFD |
100THB | 1,348,702.52RFD |
500THB | 6,743,512.64RFD |
1000THB | 13,487,025.28RFD |
5000THB | 67,435,126.43RFD |
10000THB | 134,870,252.87RFD |
Bảng chuyển đổi số tiền RFD sang THB và THB sang RFD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 RFD sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang RFD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Refund phổ biến
Refund | 1 RFD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.03IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Refund | 1 RFD |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RFD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RFD = $0 USD, 1 RFD = €0 EUR, 1 RFD = ₹0 INR, 1 RFD = Rp0.03 IDR, 1 RFD = $0 CAD, 1 RFD = £0 GBP, 1 RFD = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6848 |
![]() | 0.0001594 |
![]() | 0.008314 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.61 |
![]() | 0.02513 |
![]() | 0.1013 |
![]() | 15.16 |
![]() | 83.96 |
![]() | 21.32 |
![]() | 61.67 |
![]() | 0.008317 |
![]() | 10,638.18 |
![]() | 0.0001596 |
![]() | 4.22 |
![]() | 1.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Refund của bạn
Nhập số lượng RFD của bạn
Nhập số lượng RFD của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Refund hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Refund.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Refund sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Refund
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Refund sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Refund sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Refund sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Refund sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Refund (RFD)

¿Qué es la moneda MEMEFI? ¿Cuál es su perspectiva de inversión?
En abril de 2025, la predicción de precios y el análisis de mercado de la moneda MEMEFI muestran su gran potencial.

Principales tokens nativos de DeFi para invertir en 2025: Análisis de rendimiento
Explora los principales tokens nativos DeFi que dan forma a las finanzas en 2025. Sumérgete en las innovaciones de Chainlink, Uniswap, Aave y MakerDAOs.

Guía para novatos: Cómo elegir un intercambio de Bitcoin confiable
Cada vez más novatos están empezando a prestar atención a este mercado emergente

¿Qué es la moneda HYPER? ¿Cuál es su perspectiva de desarrollo?
El protocolo Hyperlane, como un marco de interoperabilidad abierto, proporciona una infraestructura poderosa de comunicación entre cadenas para el ecosistema blockchain.

¿Cuál es la perspectiva de la moneda meme Pepe?
Como la moneda de memes tan esperada, la tendencia futura y la evaluación de valor a largo plazo de la moneda de memes de Pepe siempre han sido temas candentes para los inversores.

Noticias diarias | Arizona establecerá reservas de BTC, Strategy una vez más aumentó sus tenencias en $1.42 mil millones en BTC
El ETF de BTC tiene una gran entrada de $580 millones