SolayerChuyển đổi Solayer (LAYER) sang Euro (EUR)

LAYER/EUR: 1 LAYER ≈ €2.24 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Solayer Thị trường hôm nay

Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LAYER chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.24. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của LAYER tính bằng EUR là €421,603,445.09. Trong 24h qua, giá của LAYER tính bằng EUR đã giảm €-0.1677, biểu thị mức giảm -6.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAYER tính bằng EUR là €2.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5361.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang EUR

2.24-6.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang EUR là €2.24 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Solayer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SolayerLAYER/USDT
Giao ngay
$2.51
-7.86%
logo SolayerLAYER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.51
-8.19%

The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $2.51, with a 24-hour trading change of -7.86%, LAYER/USDT Spot is $2.51 and -7.86%, and LAYER/USDT Perpetual is $2.51 and -8.19%.

Bảng chuyển đổi Solayer sang Euro

Bảng chuyển đổi LAYER sang EUR

logo SolayerSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1LAYER
2.24EUR
2LAYER
4.48EUR
3LAYER
6.72EUR
4LAYER
8.96EUR
5LAYER
11.2EUR
6LAYER
13.44EUR
7LAYER
15.68EUR
8LAYER
17.92EUR
9LAYER
20.16EUR
10LAYER
22.4EUR
100LAYER
224.09EUR
500LAYER
1,120.45EUR
1000LAYER
2,240.91EUR
5000LAYER
11,204.57EUR
10000LAYER
22,409.14EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang LAYER

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Solayer
1EUR
0.4462LAYER
2EUR
0.8924LAYER
3EUR
1.33LAYER
4EUR
1.78LAYER
5EUR
2.23LAYER
6EUR
2.67LAYER
7EUR
3.12LAYER
8EUR
3.56LAYER
9EUR
4.01LAYER
10EUR
4.46LAYER
1000EUR
446.24LAYER
5000EUR
2,231.23LAYER
10000EUR
4,462.46LAYER
50000EUR
22,312.31LAYER
100000EUR
44,624.63LAYER

Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang EUR và EUR sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Solayer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $2.48 USD, 1 LAYER = €2.22 EUR, 1 LAYER = ₹207.36 INR, 1 LAYER = Rp37,652.8 IDR, 1 LAYER = $3.37 CAD, 1 LAYER = £1.86 GBP, 1 LAYER = ฿81.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.19
logo BTCBTC
0.005919
logo ETHETH
0.3083
logo USDTUSDT
557.92
logo XRPXRP
256.47
logo BNBBNB
0.9284
logo SOLSOL
3.78
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,119.26
logo ADAADA
793.31
logo TRXTRX
2,204.43
logo STETHSTETH
0.3089
logo SMARTSMART
395,814.18
logo WBTCWBTC
0.005934
logo SUISUI
155.38
logo LINKLINK
37.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Solayer của bạn

01

Nhập số lượng LAYER của bạn

Nhập số lượng LAYER của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Solayer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

什么是 MANTRA 链 (OM)?了解为现实世界资产构建的 Layer1 区块链

什么是 MANTRA 链 (OM)?了解为现实世界资产构建的 Layer1 区块链

MANTRA 提供机构级 KYC、模块化合规性和跨链互操作性,同时仍允许 DeFi 用户赚取收益。文章将简明而深入地介绍 MANTRA 链的工作原理、om 币为何支撑生态系统,以及大门上的交易者如何尽早参与。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23
什么是 Mantle Network?以太坊模块化 Layer 2 的未来趋势

什么是 Mantle Network?以太坊模块化 Layer 2 的未来趋势

全面解析 Mantle Network 模組化 Layer 2 架構,了解如何連接 MetaMask、橋接 USDT、探索 MNT 代幣與生態系應用,掌握 2025 年最具潛力的以太坊擴容方案!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
什么是 Neo 代币(NEO)?了解面向智能经济的 Layer 1 区块链

什么是 Neo 代币(NEO)?了解面向智能经济的 Layer 1 区块链

Neo 旨在为去中心化应用程序 (dApp)、数字资产和智能合约的开发提供更具可扩展性、灵活性和去中心化的框架。本文将探讨 Neo 币的概念、工作原理及其打造未来“智能经济”的愿景。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
AltLayer 成功融资 1440 万美元,ALT 略有增长

AltLayer 成功融资 1440 万美元,ALT 略有增长

AltLayer 正式宣布成功完成 1440 万美元的融资。这一消息迅速引起了加密货币社区的关注,尤其是那些追踪 AltLayer、ALT 代币和相关空投机会的人。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
什么是 AltLayer Coin (ALT)?第 2 层解决方案开启区块链新纪元

什么是 AltLayer Coin (ALT)?第 2 层解决方案开启区块链新纪元

ALT 定位为第二层解决方案,旨在解决领先区块链平台面临的一些可扩展性和成本问题。在本文中,我们将深入探讨什么是 AltLayer 代币(ALT)、它的主要特点以及为什么它可能会改变区块链技术的未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
AltLayer新进展:模块化RaaS协议的技术突破与生态布局

AltLayer新进展:模块化RaaS协议的技术突破与生态布局

AltLayer在2025年Q1推出创新性Restaked Rollups和Autonome平台

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.