Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solayer chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £2.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Solayer tính bằng GBP là £322,489,003.78. Trong 24h qua, giá của Solayer tính bằng GBP đã tăng £0.1499, biểu thị mức tăng +8.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solayer tính bằng GBP là £2.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.4494.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang GBP là £2.04 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +8.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.68 | 5.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.68 | 2.42% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $2.68, with a 24-hour trading change of 5.87%, LAYER/USDT Spot is $2.68 and 5.87%, and LAYER/USDT Perpetual is $2.68 and 2.42%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang British Pound
Bảng chuyển đổi LAYER sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 2.05GBP |
2LAYER | 4.1GBP |
3LAYER | 6.15GBP |
4LAYER | 8.21GBP |
5LAYER | 10.26GBP |
6LAYER | 12.31GBP |
7LAYER | 14.36GBP |
8LAYER | 16.42GBP |
9LAYER | 18.47GBP |
10LAYER | 20.52GBP |
100LAYER | 205.25GBP |
500LAYER | 1,026.27GBP |
1000LAYER | 2,052.55GBP |
5000LAYER | 10,262.79GBP |
10000LAYER | 20,525.58GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.4871LAYER |
2GBP | 0.9743LAYER |
3GBP | 1.46LAYER |
4GBP | 1.94LAYER |
5GBP | 2.43LAYER |
6GBP | 2.92LAYER |
7GBP | 3.41LAYER |
8GBP | 3.89LAYER |
9GBP | 4.38LAYER |
10GBP | 4.87LAYER |
1000GBP | 487.19LAYER |
5000GBP | 2,435.98LAYER |
10000GBP | 4,871.96LAYER |
50000GBP | 24,359.84LAYER |
100000GBP | 48,719.69LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang GBP và GBP sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $2.73USD |
![]() | €2.45EUR |
![]() | ₹228.33INR |
![]() | Rp41,460.4IDR |
![]() | $3.71CAD |
![]() | £2.05GBP |
![]() | ฿90.15THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽252.56RUB |
![]() | R$14.87BRL |
![]() | د.إ10.04AED |
![]() | ₺93.29TRY |
![]() | ¥19.28CNY |
![]() | ¥393.57JPY |
![]() | $21.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $2.73 USD, 1 LAYER = €2.45 EUR, 1 LAYER = ₹228.33 INR, 1 LAYER = Rp41,460.4 IDR, 1 LAYER = $3.71 CAD, 1 LAYER = £2.05 GBP, 1 LAYER = ฿90.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.52 |
![]() | 0.007033 |
![]() | 0.3686 |
![]() | 665.47 |
![]() | 287.34 |
![]() | 1.09 |
![]() | 4.39 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,669.82 |
![]() | 922.64 |
![]() | 2,694.47 |
![]() | 0.3682 |
![]() | 486,325.02 |
![]() | 0.007043 |
![]() | 179.77 |
![]() | 44.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Mantle Network คืออะไร? อนาคตของ Layer 2 แบบโมดูลาร์บน Ethereum
Discover what Mantle Network is and how it transforms Ethereum with modular Layer 2 scaling. Learn to connect via MetaMask, explore MNT token utilities, bridge USDT, and dive into the Mantle ecosystem.

AltLayer ได้ระดมทุนสำเร็จเป็นเงิน 14.4 ล้านเหรียญสหรัฐ, ALT เพิ่มขึ้นเล็กน้อย
AltLayer, one of the rising Layer-2 blockchain projects in the Web3 ecosystem, has officially announced the successful completion of a $14.4 million funding round.

AltLayer Coin (ALT) คืออะไร: โซลูชัน Layer-2 เปิดวงยุคใหม่สำหรับบล็อกเชน
The blockchain space is continuously evolving, and AltLayer Coin (ALT) is one of the exciting new innovations that has caught the attention of crypto enthusiasts and developers.

ความก้าวหน้าใหม่ของ AltLayer: การ突破ทางเทคโนโลยี
AltLayer ได้เปิดตัว Restaked Rollups และแพลตฟอร์ม Autonome อย่างนวลในไตรมาส 1 ปี 2025

Celo Coin (CELO) คืออะไร? โครงการ Layer 1 ที่ "เปลี่ยน" เป็น Layer 2 ของ Ethereum
ในโลกของสกุลเงินดิจิทัล สกุลเงิน Celo (CELO) ได้รับความสนใจมากมายโดยเฉพาะหลังการเปลี่ยนจากบล็อกเชน Layer 1 เป็น solutino Layer 2 สำหรับ Ethereum

โทเค็น ZULU: สำรวจดาวใหม่ของบิทคอยน์ Layer 2
ZULU เป็นโทเค็นต้นแบบของ Zulu Network และ Zulu Network เป็นแพลตฟอร์มบล็อกเชน Layer 2 ที่อิงจาก Bitcoin
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Dự Đoán Giá ICP

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM
