Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tether chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA587.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 147,243,667,464.56 USDT, tổng vốn hóa thị trường của Tether tính bằng XOF là FCFA50,874,371,455,047,028.86. Trong 24h qua, giá của Tether tính bằng XOF đã tăng FCFA0.03702, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tether tính bằng XOF là FCFA775.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA336.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang XOF là FCFA587.9 XOF, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi USDT sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 587.9XOF |
2USDT | 1,175.81XOF |
3USDT | 1,763.72XOF |
4USDT | 2,351.63XOF |
5USDT | 2,939.54XOF |
6USDT | 3,527.45XOF |
7USDT | 4,115.36XOF |
8USDT | 4,703.27XOF |
9USDT | 5,291.18XOF |
10USDT | 5,879.09XOF |
100USDT | 58,790.99XOF |
500USDT | 293,954.95XOF |
1000USDT | 587,909.91XOF |
5000USDT | 2,939,549.55XOF |
10000USDT | 5,879,099.1XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.0017USDT |
2XOF | 0.003401USDT |
3XOF | 0.005102USDT |
4XOF | 0.006803USDT |
5XOF | 0.008504USDT |
6XOF | 0.0102USDT |
7XOF | 0.0119USDT |
8XOF | 0.0136USDT |
9XOF | 0.0153USDT |
10XOF | 0.017USDT |
100000XOF | 170.09USDT |
500000XOF | 850.47USDT |
1000000XOF | 1,700.94USDT |
5000000XOF | 8,504.7USDT |
10000000XOF | 17,009.4USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang XOF và XOF sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XOF sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.57INR |
![]() | Rp15,175.12IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.44RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.05JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.57 INR, 1 USDT = Rp15,175.12 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
SUI chuyển đổi sang XOF
LINK chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03785 |
![]() | 0.000009016 |
![]() | 0.0004729 |
![]() | 0.8504 |
![]() | 0.3738 |
![]() | 0.001405 |
![]() | 0.005674 |
![]() | 0.851 |
![]() | 4.72 |
![]() | 1.18 |
![]() | 3.45 |
![]() | 0.0004726 |
![]() | 625.1 |
![]() | 0.000009044 |
![]() | 0.235 |
![]() | 0.05743 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する
USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト
この記事では、仮想通貨投資領域におけるPRINTRトークンの独自の価値提案について紹介します。

TON を USDT に変換する方法: 包括的なガイド?
TON を USDT に変換する方法: 包括的なガイド?

Web3 投資調査ウィークリーレポート|今週の市場は不安定な上昇傾向を示し、SUI ネットワーク TVL で新たに 10 億 USDT が鋳造されました
Web3 投資調査ウィークリーレポート|今週の市場は不安定な上昇傾向を示し、SUI ネットワーク TVL で新たに 10 億 USDT が鋳造されました

最初の引用 | Vitalik Buterin は新しいブロックチェーン MegaETH をサポートし、USDT の供給量が 5 億ドルを超えた後、2,000 万ドルを調達しました。
最初の引用 | Vitalik Buterin は新しいブロックチェーン MegaETH をサポートし、USDT の供給量が 5 億ドルを超えた後、2,000 万ドルを調達しました。

Tether の USDT: 暗号通貨分野におけるステーブルコインの巨人?
Tether の USDT: 暗号通貨分野におけるステーブルコインの巨人?