UNICORN Thị trường hôm nay
UNICORN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNICORN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €7.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNICORN tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của UNICORN tính bằng EUR đã tăng €0.1789, biểu thị mức tăng +2.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNICORN tính bằng EUR là €23.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00006522.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang EUR là €7.14 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch UNICORN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $6.25 | -9.09% | |
![]() Giao ngay | $6.25 | -8.99% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $6.24 | -8.74% |
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $6.25, with a 24-hour trading change of -9.09%, UNI/USDT Spot is $6.25 and -9.09%, and UNI/USDT Perpetual is $6.24 and -8.74%.
Bảng chuyển đổi UNICORN sang Euro
Bảng chuyển đổi UNI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 7.14EUR |
2UNI | 14.28EUR |
3UNI | 21.42EUR |
4UNI | 28.56EUR |
5UNI | 35.7EUR |
6UNI | 42.84EUR |
7UNI | 49.98EUR |
8UNI | 57.12EUR |
9UNI | 64.26EUR |
10UNI | 71.4EUR |
100UNI | 714.03EUR |
500UNI | 3,570.16EUR |
1000UNI | 7,140.32EUR |
5000UNI | 35,701.61EUR |
10000UNI | 71,403.23EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.14UNI |
2EUR | 0.28UNI |
3EUR | 0.4201UNI |
4EUR | 0.5601UNI |
5EUR | 0.7002UNI |
6EUR | 0.8402UNI |
7EUR | 0.9803UNI |
8EUR | 1.12UNI |
9EUR | 1.26UNI |
10EUR | 1.4UNI |
1000EUR | 140.04UNI |
5000EUR | 700.24UNI |
10000EUR | 1,400.49UNI |
50000EUR | 7,002.48UNI |
100000EUR | 14,004.96UNI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang EUR và EUR sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UNICORN phổ biến
UNICORN | 1 UNI |
---|---|
![]() | $7.97USD |
![]() | €7.14EUR |
![]() | ₹665.83INR |
![]() | Rp120,902.79IDR |
![]() | $10.81CAD |
![]() | £5.99GBP |
![]() | ฿262.87THB |
UNICORN | 1 UNI |
---|---|
![]() | ₽736.5RUB |
![]() | R$43.35BRL |
![]() | د.إ29.27AED |
![]() | ₺272.04TRY |
![]() | ¥56.21CNY |
![]() | ¥1,147.69JPY |
![]() | $62.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $7.97 USD, 1 UNI = €7.14 EUR, 1 UNI = ₹665.83 INR, 1 UNI = Rp120,902.79 IDR, 1 UNI = $10.81 CAD, 1 UNI = £5.99 GBP, 1 UNI = ฿262.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.33 |
![]() | 0.005611 |
![]() | 0.255 |
![]() | 557.98 |
![]() | 285.18 |
![]() | 0.9171 |
![]() | 4.29 |
![]() | 558.26 |
![]() | 114,107.13 |
![]() | 2,095.11 |
![]() | 3,768.64 |
![]() | 0.2552 |
![]() | 1,059.41 |
![]() | 0.005647 |
![]() | 17.17 |
![]() | 1.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng UNICORN của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UNICORN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UNICORN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UNICORN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UNICORN sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UNICORN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UNICORN sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi UNICORN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UNICORN (UNI)

Was ist der Altcoin-Saison-Index? Der Juni könnte das Vorspiel zur Altcoin-Saison sein.
Wenn historische Zyklen sich wiederholen, könnte der Juni 2025 die Einleitung zu einer neuen Runde des Altcoin-Marktes sein.

Bitcoin Nachrichten Juni 2025: BTC hält sich über 105K $
Bitcoin hält sich im Juni 2025 über $105K, da ETF-Zuflüsse und institutionelle Nachfrage langfristige Akkumulationstrends vorantreiben.

SLP Preis Juni 2025: Ist Smooth Love Potion auf einem Comeback eingestellt?
SLP bleibt im Juni 2025 stabil – sehen Sie, ob Smooth Love Potion für eine große Erholung bereit ist.

Solana Preis heute: Ist SOL bereit, im Juni 2025 auszubrechen?
Der Preis von Solana zeigt Lebenszeichen und liegt am 5. Juni 2025 bei etwa 107,58 $ (~2.735.000 VND).

RLUSD Preisupdate: Marktanalyse und Handelsleitfaden für Juni 2025
Erforschen Sie die RLUSD-Preistrends, Marktimpacts und Handelsstrategien.

Dogecoin Preis in Indien: Übersteigt ₹15 im Juni 2025 — Kann es die ₹150-Marke erreichen?
Der aktuelle Preis von Dogecoin in Indien liegt bei 14 - 15 Rupien.