Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zilliqa chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01178. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,825,357,946.81 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của Zilliqa tính bằng EUR là €209,393,404.14. Trong 24h qua, giá của Zilliqa tính bằng EUR đã tăng €0.00004228, biểu thị mức tăng +0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zilliqa tính bằng EUR là €0.2287, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002146.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang EUR là €0.01178 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZIL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01316 | 1.1% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01311 | 0.1% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.01316, with a 24-hour trading change of 1.1%, ZIL/USDT Spot is $0.01316 and 1.1%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.01311 and 0.1%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Euro
Bảng chuyển đổi ZIL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 0.01EUR |
2ZIL | 0.02EUR |
3ZIL | 0.03EUR |
4ZIL | 0.04EUR |
5ZIL | 0.05EUR |
6ZIL | 0.07EUR |
7ZIL | 0.08EUR |
8ZIL | 0.09EUR |
9ZIL | 0.1EUR |
10ZIL | 0.11EUR |
10000ZIL | 117.89EUR |
50000ZIL | 589.45EUR |
100000ZIL | 1,178.91EUR |
500000ZIL | 5,894.57EUR |
1000000ZIL | 11,789.14EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 84.82ZIL |
2EUR | 169.64ZIL |
3EUR | 254.47ZIL |
4EUR | 339.29ZIL |
5EUR | 424.11ZIL |
6EUR | 508.94ZIL |
7EUR | 593.76ZIL |
8EUR | 678.59ZIL |
9EUR | 763.41ZIL |
10EUR | 848.23ZIL |
100EUR | 8,482.37ZIL |
500EUR | 42,411.88ZIL |
1000EUR | 84,823.77ZIL |
5000EUR | 424,118.85ZIL |
10000EUR | 848,237.71ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang EUR và EUR sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZIL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.1INR |
![]() | Rp199.62IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.43THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽1.22RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.45TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.89JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹1.1 INR, 1 ZIL = Rp199.62 IDR, 1 ZIL = $0.02 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.73 |
![]() | 0.005923 |
![]() | 0.3099 |
![]() | 557.9 |
![]() | 254.14 |
![]() | 0.9182 |
![]() | 3.73 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,060.08 |
![]() | 786.6 |
![]() | 2,225.18 |
![]() | 0.3104 |
![]() | 408,683.36 |
![]() | 0.005923 |
![]() | 161.4 |
![]() | 37.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zilliqa của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Gun Token 2025: How Gunzilla Games Revolutionized Blockchain Gaming
Explore Gunzillas Gun Token in 2025 and its role in revolutionizing blockchain gaming with Off The Grid and GUNZ.

How Gunzilla Games (GUN) is revolutionizing the gaming industry with GUNZ blockchain and 'Off The Grid'
This article will delve into the background, functions, and groundbreaking applications of the GUN token in AAA games.

GUN Token: The Blockchain Revolution of AAA Gaming by Gunzilla Games in 2025
The article explains how the blockchain technology launched by GUNZ can create real asset ownership for players and reshape the gaming experience.

STAR10 Token: Ronaldinho Coin from Brazilian Football Legend
STAR10 token is a digital asset issued by Brazilian football legend Ronaldinho, providing unique benefits to fans.

MIKU: TikTok's popular Brazilian version of Hatsune Miku meme coins
Brazilian Miku, a unique concept that blends Brazilian elements with the Japanese virtual idol, has taken TikTok by storm.

Gate Charity Delivers Essential Supplies to Flood Victims in Southern Brazil
On May 31st, Gate Charity, the global philanthropic non-profit organization of Gate Group, supported response efforts related to the flooding in the southern region of Brazil.