ZilliqaChuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Euro (EUR)

ZIL/EUR: 1 ZIL ≈ €0.01159 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Zilliqa Thị trường hôm nay

Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZIL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01159. Với nguồn cung lưu hành là 19,828,211,170.5 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của ZIL tính bằng EUR là €205,970,016.67. Trong 24h qua, giá của ZIL tính bằng EUR đã giảm €-0.000295, biểu thị mức giảm -2.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZIL tính bằng EUR là €0.2287, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002146.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang EUR

0.01159-2.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang EUR là €0.01159 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZIL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zilliqa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZilliqaZIL/USDT
Giao ngay
$0.013
-1.66%
logo ZilliqaZIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01304
-1.02%

The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.013, with a 24-hour trading change of -1.66%, ZIL/USDT Spot is $0.013 and -1.66%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.01304 and -1.02%.

Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Euro

Bảng chuyển đổi ZIL sang EUR

logo ZilliqaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZIL
0.01EUR
2ZIL
0.02EUR
3ZIL
0.03EUR
4ZIL
0.04EUR
5ZIL
0.05EUR
6ZIL
0.06EUR
7ZIL
0.08EUR
8ZIL
0.09EUR
9ZIL
0.1EUR
10ZIL
0.11EUR
10000ZIL
115.94EUR
50000ZIL
579.73EUR
100000ZIL
1,159.47EUR
500000ZIL
5,797.36EUR
1000000ZIL
11,594.73EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZIL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zilliqa
1EUR
86.24ZIL
2EUR
172.49ZIL
3EUR
258.73ZIL
4EUR
344.98ZIL
5EUR
431.23ZIL
6EUR
517.47ZIL
7EUR
603.72ZIL
8EUR
689.96ZIL
9EUR
776.21ZIL
10EUR
862.46ZIL
100EUR
8,624.6ZIL
500EUR
43,123.01ZIL
1000EUR
86,246.02ZIL
5000EUR
431,230.1ZIL
10000EUR
862,460.21ZIL

Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang EUR và EUR sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZIL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹1.08 INR, 1 ZIL = Rp196.33 IDR, 1 ZIL = $0.02 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.93
logo BTCBTC
0.005927
logo ETHETH
0.3087
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
256.83
logo BNBBNB
0.9296
logo SOLSOL
3.76
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,082.73
logo ADAADA
795.35
logo TRXTRX
2,228.29
logo STETHSTETH
0.3086
logo SMARTSMART
385,426.79
logo WBTCWBTC
0.005928
logo SUISUI
153.76
logo LINKLINK
38.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zilliqa của bạn

01

Nhập số lượng ZIL của bạn

Nhập số lượng ZIL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zilliqa

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.