zkSyncChuyển đổi zkSync (ZK) sang Brazilian Real (BRL)

ZK/BRL: 1 ZK ≈ R$0.3358 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

zkSync Thị trường hôm nay

zkSync đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của zkSync chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.3358. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của zkSync tính bằng BRL là R$6,713,984,442.79. Trong 24h qua, giá của zkSync tính bằng BRL đã tăng R$0.01511, biểu thị mức tăng +4.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSync tính bằng BRL là R$1.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.1838.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang BRL

R$0.3358+4.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang BRL là R$0.3358 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +4.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/BRL trong ngày qua.

Giao dịch zkSync

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo zkSyncZK/USDT
Giao ngay
$0.06183
5.74%
logo zkSyncZK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06179
6.77%

The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.06183, with a 24-hour trading change of 5.74%, ZK/USDT Spot is $0.06183 and 5.74%, and ZK/USDT Perpetual is $0.06179 and 6.77%.

Bảng chuyển đổi zkSync sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi ZK sang BRL

logo zkSyncSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1ZK
0.33BRL
2ZK
0.67BRL
3ZK
1BRL
4ZK
1.34BRL
5ZK
1.67BRL
6ZK
2.01BRL
7ZK
2.35BRL
8ZK
2.68BRL
9ZK
3.02BRL
10ZK
3.35BRL
1000ZK
335.87BRL
5000ZK
1,679.38BRL
10000ZK
3,358.76BRL
50000ZK
16,793.83BRL
100000ZK
33,587.67BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang ZK

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo zkSync
1BRL
2.97ZK
2BRL
5.95ZK
3BRL
8.93ZK
4BRL
11.9ZK
5BRL
14.88ZK
6BRL
17.86ZK
7BRL
20.84ZK
8BRL
23.81ZK
9BRL
26.79ZK
10BRL
29.77ZK
100BRL
297.72ZK
500BRL
1,488.64ZK
1000BRL
2,977.28ZK
5000BRL
14,886.41ZK
10000BRL
29,772.82ZK

Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang BRL và BRL sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZK sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkSync phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.06 USD, 1 ZK = €0.06 EUR, 1 ZK = ₹5.16 INR, 1 ZK = Rp936.73 IDR, 1 ZK = $0.08 CAD, 1 ZK = £0.05 GBP, 1 ZK = ฿2.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.0009706
logo ETHETH
0.05067
logo USDTUSDT
91.89
logo XRPXRP
40.37
logo BNBBNB
0.1526
logo SOLSOL
0.6242
logo USDCUSDC
91.95
logo DOGEDOGE
514.63
logo ADAADA
129.25
logo TRXTRX
373.74
logo STETHSTETH
0.05068
logo SMARTSMART
64,734.92
logo WBTCWBTC
0.000971
logo SUISUI
25.86
logo LINKLINK
6.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng zkSync của bạn

01

Nhập số lượng ZK của bạn

Nhập số lượng ZK của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua zkSync

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークンがOrbiter FinancesのZK技術と革新的なクロスチェーンプロトコルを通じてWeb3体験を変革している方法を探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します

BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します

ブロックチェーンゲームは革命をもたらし、Blade Gamesは革新的なzkVM技術とAIエージェントで多くの注目を集めています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-29
KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ

KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ

ブロックチェーン技術が急速に発展する中で、KOSトークンは、チェーン抽象インフラストラクチャにおける革命的なイノベーションとして、Web3の相互作用における革命をリードしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析

MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析

Lumazの革命的なZKコンピューティングレイヤーとそのコアのMOZトークンを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14
MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-05

Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.