Ombi (Ordinals)OMBI sang CNY:Chuyển đổi Ombi (Ordinals) (OMBI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

OMBI/CNY: 1 OMBI ≈ ¥0.02313 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ombi (Ordinals) Thị trường hôm nay

Ombi (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMBI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02313. Với nguồn cung lưu hành là 25,000,000 OMBI, tổng vốn hóa thị trường của OMBI tính bằng CNY là ¥4,156,482.82. Trong 24h qua, giá của OMBI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000006709, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMBI tính bằng CNY là ¥1.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.008203.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMBI sang CNY

¥0.02313-0.029%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMBI sang CNY là ¥0.02313 CNY, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMBI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMBI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ombi (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMBI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMBI/-- Spot is $ and --, and OMBI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi OMBI sang CNY

logo Ombi (Ordinals)Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1OMBI
0.02CNY
2OMBI
0.04CNY
3OMBI
0.06CNY
4OMBI
0.09CNY
5OMBI
0.11CNY
6OMBI
0.13CNY
7OMBI
0.16CNY
8OMBI
0.18CNY
9OMBI
0.2CNY
10OMBI
0.23CNY
10,000OMBI
231.3CNY
50,000OMBI
1,156.5CNY
100,000OMBI
2,313.01CNY
500,000OMBI
11,565.06CNY
1,000,000OMBI
23,130.12CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang OMBI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ombi (Ordinals)
1CNY
43.23OMBI
2CNY
86.46OMBI
3CNY
129.7OMBI
4CNY
172.93OMBI
5CNY
216.16OMBI
6CNY
259.4OMBI
7CNY
302.63OMBI
8CNY
345.86OMBI
9CNY
389.1OMBI
10CNY
432.33OMBI
100CNY
4,323.36OMBI
500CNY
21,616.83OMBI
1,000CNY
43,233.66OMBI
5,000CNY
216,168.34OMBI
10,000CNY
432,336.68OMBI

Bảng chuyển đổi số tiền OMBI sang CNY và CNY sang OMBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OMBI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang OMBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ombi (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMBI = $0 USD, 1 OMBI = €0 EUR, 1 OMBI = ₹0.28 INR, 1 OMBI = Rp52.34 IDR, 1 OMBI = $0 CAD, 1 OMBI = £0 GBP, 1 OMBI = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.9
logo BTCBTC
0.0005898
logo ETHETH
0.01538
logo XRPXRP
22.37
logo USDTUSDT
69.52
logo BNBBNB
0.08114
logo SOLSOL
0.3611
logo SMARTSMART
8,913.76
logo USDCUSDC
69.6
logo STETHSTETH
0.01544
logo DOGEDOGE
293.68
logo ADAADA
72.28
logo TRXTRX
195.99
logo LINKLINK
2.68
logo HYPEHYPE
1.48
logo WBTCWBTC
0.0005908

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) (OMBI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng OMBI của bạn

Nhập số lượng OMBI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ombi (Ordinals) hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ombi (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ombi (Ordinals) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.