Ombi (Ordinals)OMBI sang EUR:Chuyển đổi Ombi (Ordinals) (OMBI) sang Euro (EUR)

OMBI/EUR: 1 OMBI ≈ €0.00276 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ombi (Ordinals) Thị trường hôm nay

Ombi (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMBI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00276. Với nguồn cung lưu hành là 25,000,000 OMBI, tổng vốn hóa thị trường của OMBI tính bằng EUR là €59,208.38. Trong 24h qua, giá của OMBI tính bằng EUR đã giảm €-0.0000008008, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMBI tính bằng EUR là €0.2094, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0009791.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMBI sang EUR

0.00276-0.029%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMBI sang EUR là €0.00276 EUR, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMBI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMBI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ombi (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMBI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMBI/-- Spot is $ and --, and OMBI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang Euro

Bảng chuyển đổi OMBI sang EUR

logo Ombi (Ordinals)Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OMBI
0EUR
2OMBI
0EUR
3OMBI
0EUR
4OMBI
0.01EUR
5OMBI
0.01EUR
6OMBI
0.01EUR
7OMBI
0.01EUR
8OMBI
0.02EUR
9OMBI
0.02EUR
10OMBI
0.02EUR
100,000OMBI
276.06EUR
500,000OMBI
1,380.3EUR
1,000,000OMBI
2,760.61EUR
5,000,000OMBI
13,803.09EUR
10,000,000OMBI
27,606.19EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OMBI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ombi (Ordinals)
1EUR
362.23OMBI
2EUR
724.47OMBI
3EUR
1,086.71OMBI
4EUR
1,448.95OMBI
5EUR
1,811.18OMBI
6EUR
2,173.42OMBI
7EUR
2,535.66OMBI
8EUR
2,897.9OMBI
9EUR
3,260.13OMBI
10EUR
3,622.37OMBI
100EUR
36,223.75OMBI
500EUR
181,118.78OMBI
1,000EUR
362,237.56OMBI
5,000EUR
1,811,187.83OMBI
10,000EUR
3,622,375.66OMBI

Bảng chuyển đổi số tiền OMBI sang EUR và EUR sang OMBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OMBI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OMBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ombi (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMBI = $0 USD, 1 OMBI = €0 EUR, 1 OMBI = ₹0.28 INR, 1 OMBI = Rp52.34 IDR, 1 OMBI = $0 CAD, 1 OMBI = £0 GBP, 1 OMBI = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.72
logo BTCBTC
0.004942
logo ETHETH
0.1289
logo XRPXRP
187.46
logo USDTUSDT
582.48
logo BNBBNB
0.6799
logo SOLSOL
3.02
logo SMARTSMART
74,684.89
logo USDCUSDC
583.16
logo STETHSTETH
0.1294
logo DOGEDOGE
2,460.7
logo ADAADA
605.65
logo TRXTRX
1,642.2
logo LINKLINK
22.52
logo HYPEHYPE
12.47
logo WBTCWBTC
0.00495

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) (OMBI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OMBI của bạn

Nhập số lượng OMBI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ombi (Ordinals) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ombi (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ombi (Ordinals) sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.