Ombi (Ordinals)OMBI sang GBP:Chuyển đổi Ombi (Ordinals) (OMBI) sang Bảng Anh (GBP)

OMBI/GBP: 1 OMBI ≈ £0.002385 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Ombi (Ordinals) Thị trường hôm nay

Ombi (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMBI chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.002385. Với nguồn cung lưu hành là 25,000,000 OMBI, tổng vốn hóa thị trường của OMBI tính bằng GBP là £44,195.76. Trong 24h qua, giá của OMBI tính bằng GBP đã giảm £-0.0000006918, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMBI tính bằng GBP là £0.1809, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0008459.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMBI sang GBP

£0.002385-0.029%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMBI sang GBP là £0.002385 GBP, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMBI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMBI/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Ombi (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMBI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMBI/-- Spot is $ and --, and OMBI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi OMBI sang GBP

logo Ombi (Ordinals)Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1OMBI
0GBP
2OMBI
0GBP
3OMBI
0GBP
4OMBI
0GBP
5OMBI
0.01GBP
6OMBI
0.01GBP
7OMBI
0.01GBP
8OMBI
0.01GBP
9OMBI
0.02GBP
10OMBI
0.02GBP
100,000OMBI
238.5GBP
500,000OMBI
1,192.54GBP
1,000,000OMBI
2,385.09GBP
5,000,000OMBI
11,925.46GBP
10,000,000OMBI
23,850.92GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang OMBI

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Ombi (Ordinals)
1GBP
419.27OMBI
2GBP
838.54OMBI
3GBP
1,257.81OMBI
4GBP
1,677.08OMBI
5GBP
2,096.35OMBI
6GBP
2,515.62OMBI
7GBP
2,934.89OMBI
8GBP
3,354.16OMBI
9GBP
3,773.43OMBI
10GBP
4,192.7OMBI
100GBP
41,927.09OMBI
500GBP
209,635.46OMBI
1,000GBP
419,270.92OMBI
5,000GBP
2,096,354.61OMBI
10,000GBP
4,192,709.23OMBI

Bảng chuyển đổi số tiền OMBI sang GBP và GBP sang OMBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OMBI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang OMBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ombi (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMBI = $0 USD, 1 OMBI = €0 EUR, 1 OMBI = ₹0.28 INR, 1 OMBI = Rp52.34 IDR, 1 OMBI = $0 CAD, 1 OMBI = £0 GBP, 1 OMBI = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
37.87
logo BTCBTC
0.00572
logo ETHETH
0.1492
logo XRPXRP
216.97
logo USDTUSDT
674.19
logo BNBBNB
0.7869
logo SOLSOL
3.5
logo SMARTSMART
86,443.83
logo USDCUSDC
674.98
logo STETHSTETH
0.1497
logo DOGEDOGE
2,848.13
logo ADAADA
701
logo TRXTRX
1,900.76
logo LINKLINK
26.07
logo HYPEHYPE
14.44
logo WBTCWBTC
0.005729

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) (OMBI) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng OMBI của bạn

Nhập số lượng OMBI của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ombi (Ordinals) hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ombi (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ombi (Ordinals) sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.