Ombi (Ordinals)OMBI sang USD:Chuyển đổi Ombi (Ordinals) (OMBI) sang Đô la Mỹ (USD)

OMBI/USD: 1 OMBI ≈ $0.003217 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Ombi (Ordinals) Thị trường hôm nay

Ombi (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMBI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.003217. Với nguồn cung lưu hành là 25,000,000 OMBI, tổng vốn hóa thị trường của OMBI tính bằng USD là $80,447. Trong 24h qua, giá của OMBI tính bằng USD đã giảm $-0.0000009334, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMBI tính bằng USD là $0.2441, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001141.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMBI sang USD

$0.003217-0.029%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMBI sang USD là $0.003217 USD, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMBI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMBI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Ombi (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMBI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMBI/-- Spot is $ and --, and OMBI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi OMBI sang USD

logo Ombi (Ordinals)Số lượng
Chuyển thànhlogo USD
1OMBI
0USD
2OMBI
0USD
3OMBI
0USD
4OMBI
0.01USD
5OMBI
0.01USD
6OMBI
0.01USD
7OMBI
0.02USD
8OMBI
0.02USD
9OMBI
0.02USD
10OMBI
0.03USD
100,000OMBI
321.78USD
500,000OMBI
1,608.94USD
1,000,000OMBI
3,217.88USD
5,000,000OMBI
16,089.4USD
10,000,000OMBI
32,178.8USD

Bảng chuyển đổi USD sang OMBI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ombi (Ordinals)
1USD
310.76OMBI
2USD
621.52OMBI
3USD
932.29OMBI
4USD
1,243.05OMBI
5USD
1,553.81OMBI
6USD
1,864.58OMBI
7USD
2,175.34OMBI
8USD
2,486.1OMBI
9USD
2,796.87OMBI
10USD
3,107.63OMBI
100USD
31,076.36OMBI
500USD
155,381.8OMBI
1,000USD
310,763.6OMBI
5,000USD
1,553,818.04OMBI
10,000USD
3,107,636.08OMBI

Bảng chuyển đổi số tiền OMBI sang USD và USD sang OMBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OMBI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang OMBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ombi (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMBI = $0 USD, 1 OMBI = €0 EUR, 1 OMBI = ₹0.28 INR, 1 OMBI = Rp52.34 IDR, 1 OMBI = $0 CAD, 1 OMBI = £0 GBP, 1 OMBI = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.07
logo BTCBTC
0.004239
logo ETHETH
0.1105
logo XRPXRP
160.82
logo USDTUSDT
499.71
logo BNBBNB
0.5832
logo SOLSOL
2.59
logo SMARTSMART
64,072.17
logo USDCUSDC
500.3
logo STETHSTETH
0.111
logo DOGEDOGE
2,111.04
logo ADAADA
519.58
logo TRXTRX
1,408.84
logo LINKLINK
19.32
logo HYPEHYPE
10.7
logo WBTCWBTC
0.004246

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) (OMBI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng OMBI của bạn

Nhập số lượng OMBI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ombi (Ordinals) hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ombi (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ombi (Ordinals) sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.